Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
85 |
22.37% |
Các trận chưa diễn ra |
295 |
77.63% |
Chiến thắng trên sân nhà |
41 |
48.24% |
Trận hòa |
28 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
32.94% |
Tổng số bàn thắng |
233 |
Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
120 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
113 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Criciuma |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Paranaense |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Criciuma |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Internacional |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Palmeiras |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gremio, Internacional, Corinthians Paulista, Fluminense, Fortaleza |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Palmeiras |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bahia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vasco da Gama |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vasco da Gama |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cuiaba |
10 bàn |