Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
36 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
324 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
75% |
Trận hòa |
19 |
53% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
58.33% |
Tổng số bàn thắng |
164 |
Trung bình 4.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
73 |
Trung bình 2.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
91 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Volta Redonda |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Volta Redonda |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nautico PE, Athletic Club Mg |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
ABC RN, Caxias Rs, Sao Jose Poa Rs |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ABC RN, Caxias Rs |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sampaio Correa, Sao Jose Poa Rs |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ypiranga Rs, Athletic Club Mg |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tombense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ypiranga Rs, Athletic Club Mg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CSA Alagoas AL |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CSA Alagoas AL |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nautico PE |
14 bàn |