Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Fortaleza | 38 | 21 | 8 | 9 | 54 | 33 | 71 |
2 | CSA Alagoas AL | 38 | 17 | 11 | 10 | 51 | 37 | 62 |
3 | Avai (sc) | 38 | 16 | 13 | 9 | 50 | 32 | 61 |
4 | Ponte Preta | 38 | 16 | 12 | 10 | 42 | 30 | 60 |
5 | Goias | 38 | 18 | 6 | 14 | 54 | 50 | 60 |
6 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 16 | 11 | 11 | 57 | 51 | 59 |
7 | Vila Nova (GO) | 38 | 14 | 15 | 9 | 41 | 36 | 57 |
8 | Londrina (PR) | 38 | 15 | 10 | 13 | 45 | 42 | 55 |
9 | Guarani Futebol Clube | 38 | 14 | 12 | 12 | 44 | 39 | 54 |
10 | Coritiba (PR) | 38 | 13 | 13 | 12 | 40 | 44 | 52 |
11 | Brasil De Pelotas Rs | 38 | 13 | 11 | 14 | 36 | 35 | 50 |
12 | CRB (AL) | 38 | 12 | 12 | 14 | 35 | 39 | 48 |
13 | Sao Bento | 38 | 11 | 14 | 13 | 41 | 41 | 47 |
14 | Criciuma | 38 | 11 | 14 | 13 | 45 | 49 | 47 |
15 | Figueirense (SC) | 38 | 11 | 13 | 14 | 48 | 51 | 46 |
16 | Oeste FC | 38 | 9 | 19 | 10 | 36 | 40 | 46 |
17 | Paysandu (PA) | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 53 | 43 |
18 | Sampaio Correa (MA) | 38 | 10 | 8 | 20 | 32 | 47 | 38 |
19 | Juventude | 38 | 7 | 14 | 17 | 27 | 48 | 35 |
20 | Boa Esporte Clube | 38 | 7 | 9 | 22 | 26 | 49 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 159 | 41.84% |
Trận hòa | 119 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 102 | 26.84% |
Tổng số bàn thắng | 846 | Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 465 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 381 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Atletico Clube Goianiense | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Fortaleza | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Goias | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Boa Esporte Clube | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Juventude | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Boa Esporte Clube | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ponte Preta | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vila Nova (GO) | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ponte Preta | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Paysandu (PA) | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Paysandu (PA) | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Coritiba (PR) | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp