Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
74 |
24.67% |
Các trận chưa diễn ra |
226 |
75.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
34 |
45.95% |
Trận hòa |
19 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
28.38% |
Tổng số bàn thắng |
162 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
93 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
69 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gremio |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gremio |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Internacional |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brasil De Pelotas Rs |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Novo Hamburgo RS |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sao Luiz(RS), Brasil De Pelotas Rs |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Caxias Rs, Brasil De Pelotas Rs |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Internacional, Novo Hamburgo RS, Aimore Rs |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gremio |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Esportivo Rs |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sao Luiz(RS) |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Esportivo Rs |
16 bàn |