Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 6 | 2 | 69 | 21 | 72 |
2 | Dnipro-1 | 30 | 21 | 4 | 5 | 61 | 27 | 67 |
3 | Zorya | 30 | 21 | 4 | 5 | 64 | 31 | 67 |
4 | Dynamo Kyiv | 30 | 18 | 6 | 6 | 51 | 25 | 60 |
5 | Vorskla Poltava | 30 | 13 | 6 | 11 | 38 | 37 | 45 |
6 | PFC Oleksandria | 30 | 10 | 14 | 6 | 42 | 39 | 44 |
7 | Kryvbas | 30 | 12 | 5 | 13 | 26 | 30 | 41 |
8 | Kolos Kovalivka | 30 | 10 | 6 | 14 | 23 | 36 | 36 |
9 | Chernomorets Odessa | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 40 | 35 |
10 | Mynai | 30 | 8 | 9 | 13 | 22 | 33 | 33 |
11 | Rukh Vynnyky | 30 | 7 | 11 | 12 | 31 | 37 | 32 |
12 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 6 | 14 | 10 | 23 | 42 | 32 |
13 | Veres Rivne | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 45 | 31 |
14 | Inhulets Petrove | 30 | 8 | 7 | 15 | 22 | 34 | 31 |
15 | Metalist Kharkiv | 30 | 5 | 7 | 18 | 27 | 58 | 22 |
16 | Lviv | 30 | 3 | 4 | 23 | 18 | 52 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 94 | 39.17% |
Trận hòa | 59 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 87 | 36.25% |
Tổng số bàn thắng | 587 | Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 297 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 290 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shakhtar Donetsk | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Zorya | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shakhtar Donetsk | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lviv | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Inhulets Petrove, Lviv, Mynai | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lviv | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Shakhtar Donetsk | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shakhtar Donetsk | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv, Shakhtar Donetsk | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Metalist Kharkiv | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Metalist Kharkiv | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Metalist Kharkiv | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp