Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dynamo Kyiv | 36 | 36 | 34 | 23 | 1 | 12 | 11 | 63.89% | Chi tiết |
2 | Lnz Cherkasy | 39 | 39 | 7 | 24 | 2 | 13 | 11 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Kryvbas | 28 | 28 | 17 | 16 | 2 | 10 | 6 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Mynai | 30 | 30 | 1 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
5 | Obolon Kiev | 29 | 29 | 1 | 16 | 3 | 10 | 6 | 55.17% | Chi tiết |
6 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 30 | 3 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Rukh Vynnyky | 30 | 30 | 15 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
8 | PFC Oleksandria | 33 | 33 | 12 | 15 | 6 | 12 | 3 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Shakhtar Donetsk | 31 | 31 | 31 | 14 | 1 | 16 | -2 | 45.16% | Chi tiết |
10 | Polessya Zhitomir | 27 | 27 | 14 | 11 | 5 | 11 | 0 | 40.74% | Chi tiết |
11 | Vorskla Poltava | 30 | 30 | 9 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Chernomorets Odessa | 31 | 31 | 10 | 12 | 0 | 19 | -7 | 38.71% | Chi tiết |
13 | Veres Rivne | 31 | 31 | 4 | 11 | 4 | 16 | -5 | 35.48% | Chi tiết |
14 | Kolos Kovalivka | 30 | 30 | 11 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Zorya | 40 | 40 | 14 | 13 | 3 | 24 | -11 | 32.50% | Chi tiết |
16 | Dnipro-1 | 33 | 33 | 25 | 10 | 2 | 21 | -11 | 30.30% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 125 | 45.62% |
Hòa | 40 | 14.6% |
Đội khách thắng kèo | 109 | 39.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dynamo Kyiv | 63.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dnipro-1 | 30.30% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lnz Cherkasy,Obolon Kiev | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chernomorets Odessa,Veres Rivne | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lnz Cherkasy,Obolon Kiev | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chernomorets Odessa,Veres Rivne | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Polessya Zhitomir | 18.52% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |