Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Metalist Kharkiv | 30 | 30 | 9 | 17 | 1 | 12 | 5 | 56.67% | Chi tiết |
2 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 29 | 25 | 16 | 4 | 9 | 7 | 55.17% | Chi tiết |
3 | Stal Alchevsk | 30 | 30 | 4 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Kharkiv | 30 | 30 | 8 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 30 | 30 | 12 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Illichivets mariupol | 29 | 29 | 11 | 14 | 3 | 12 | 2 | 48.28% | Chi tiết |
7 | Dynamo Kyiv | 30 | 30 | 24 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Metalurh Zaporizhya | 26 | 26 | 8 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Arsenal Kyiv | 29 | 29 | 7 | 13 | 1 | 15 | -2 | 44.83% | Chi tiết |
10 | FC Vorskla | 29 | 29 | 5 | 13 | 4 | 12 | 1 | 44.83% | Chi tiết |
11 | Chernomorets Odessa | 29 | 29 | 12 | 13 | 4 | 12 | 1 | 44.83% | Chi tiết |
12 | Kryvbas | 30 | 30 | 8 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Tavria | 29 | 29 | 8 | 11 | 4 | 14 | -3 | 37.93% | Chi tiết |
14 | Metalurg Donetsk | 26 | 26 | 14 | 9 | 0 | 17 | -8 | 34.62% | Chi tiết |
15 | Volyn | 30 | 30 | 9 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 30 | 30 | 0 | 9 | 4 | 17 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 41.47% |
Hòa | 50 | 19.38% |
Đội khách thắng kèo | 101 | 39.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Metalist Kharkiv | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FC Shakhtar Donetsk,Illichivets mariupol | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FC Shakhtar Donetsk,Illichivets mariupol | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kryvbas | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |