Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zorya | 30 | 30 | 22 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Mynai | 30 | 30 | 3 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 30 | 3 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Kryvbas | 30 | 30 | 8 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Chernomorets Odessa | 30 | 30 | 8 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Dynamo Kyiv | 30 | 30 | 27 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | PFC Oleksandria | 30 | 30 | 19 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Vorskla Poltava | 30 | 30 | 19 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Shakhtar Donetsk | 30 | 30 | 28 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Rukh Vynnyky | 30 | 30 | 7 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Inhulets Petrove | 30 | 30 | 5 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Veres Rivne | 30 | 30 | 7 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Dnipro-1 | 30 | 30 | 24 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
14 | Kolos Kovalivka | 30 | 30 | 9 | 12 | 0 | 18 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Lviv | 30 | 30 | 0 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Metalist Kharkiv | 30 | 30 | 6 | 9 | 2 | 19 | -10 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 105 | 41.34% |
Hòa | 28 | 11.02% |
Đội khách thắng kèo | 121 | 47.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zorya | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Metalist Kharkiv | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Chernomorets Odessa | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lviv,Metalist Kharkiv | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Chernomorets Odessa | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lviv,Metalist Kharkiv | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Metalist 1925 Kharkiv,Rukh Vynnyky,Veres Rivne,Dnipro-1 | 10.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |