Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
63.33% |
Trận hòa |
7 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
23.33% |
Tổng số bàn thắng |
99 |
Trung bình 3.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
66 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Anh |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Anh |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Đức |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Đan Mạch, Nữ Bắc Ireland, Nữ Phần Lan |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Bắc Ireland, Nữ Phần Lan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Đan Mạch, Nữ Thụy Điển, Nữ Nauy, Nữ Áo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Đức, Nữ Anh |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Áo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Anh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Bồ Đào Nha |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Phần Lan |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Bồ Đào Nha |
13 bàn |