Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
1018 |
282.78% |
Các trận chưa diễn ra |
-658 |
-182.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
508 |
49.9% |
Trận hòa |
340 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
353 |
34.68% |
Tổng số bàn thắng |
2832 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1592 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1240 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Xerez CD |
75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Xerez CD |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cd Azuaga |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Colegios Diocesanos, Fuentes |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Anaitasuna |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cf Montanesa, Colegios Diocesanos, Fuentes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
SD Ejea, UD Logrones, CD Lagun Onak, Bergantinos Cf, Las Palmas Atletico, Anaitasuna |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lorca Deportiva FC, UB Conquense, Bergantinos Cf, Anaitasuna |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Las Palmas Atletico |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Atletico Melilla |
84 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ud Fuente De Cantos |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Melilla |
71 bàn |