Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
0.83% |
Các trận chưa diễn ra |
357 |
99.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
100% |
Tổng số bàn thắng |
12 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
2 |
Trung bình 0.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hjk Helsinki Womens |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pk 35 Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hjk Helsinki Womens |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pk 35 Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hjk Helsinki Womens, Kups Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pk 35 Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hjk Helsinki Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hjk Helsinki Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pk 35 Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pk 35 Womens |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pk 35 Womens |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hjk Helsinki Womens, Kups Womens |
1 bàn |