Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
53 |
14.72% |
Các trận chưa diễn ra |
307 |
85.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
52.83% |
Trận hòa |
13 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
24.53% |
Tổng số bàn thắng |
162 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
95 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
67 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nantes U19 |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Paris Saint Germain U19 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Monaco U19, Lens U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lyonnais U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lyonnais U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lyonnais U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lyonnais U19, Montpellier U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lyonnais U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Marseille U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stade Reims U19 |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Marseille U19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stade Reims U19 |
15 bàn |