Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
72 |
24% |
Các trận chưa diễn ra |
228 |
76% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
44.44% |
Trận hòa |
15 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
34.72% |
Tổng số bàn thắng |
257 |
Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
149 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
108 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Swansea City U21 |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Swansea City U21 |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sheffield Wed U21, Millwall U21 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Watford U21 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Burnley U21, Watford U21 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Queens Park Rangers U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cardiff City U21, Burnley U21 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Millwall U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Queens Park Rangers U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sheffield Wed U21 |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sheffield Wed U21 |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sheffield Wed U21 |
22 bàn |