Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Publikum Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 75 | 34 | 79 |
2 | NK Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 67 | 35 | 67 |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 38 | 18 | 10 | 10 | 69 | 46 | 64 |
4 | Ask Bravo | 38 | 14 | 14 | 10 | 44 | 42 | 56 |
5 | Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 51 | 49 | 48 |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | 52 | 60 | 43 |
7 | NK Mura 05 | 36 | 11 | 10 | 15 | 42 | 55 | 43 |
8 | Rogaska | 35 | 10 | 6 | 19 | 37 | 63 | 36 |
9 | Nk Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | 33 | 51 | 33 |
10 | NK Aluminij | 35 | 7 | 7 | 21 | 36 | 71 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 179 | 99.44% |
Các trận chưa diễn ra | 1 | 0.56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 70 | 39.11% |
Trận hòa | 46 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 36.31% |
Tổng số bàn thắng | 506 | Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 264 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 242 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Publikum Celje | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Olimpija Ljubljana | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nk Radomlje | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nk Radomlje | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nk Radomlje | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Publikum Celje | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NK Publikum Celje | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | NK Aluminij | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | NK Aluminij | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rogaska | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp