Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Domzale | 36 | 21 | 12 | 3 | 64 | 29 | 75 |
2 | Gorica | 36 | 17 | 7 | 12 | 66 | 63 | 58 |
3 | NK Maribor | 36 | 15 | 12 | 9 | 64 | 50 | 57 |
4 | NK Ptuj Drava | 36 | 15 | 10 | 11 | 61 | 52 | 55 |
5 | NK Primorje | 36 | 15 | 10 | 11 | 52 | 47 | 55 |
6 | Koper | 36 | 10 | 15 | 11 | 51 | 46 | 45 |
7 | NK Publikum Celje | 36 | 11 | 12 | 13 | 54 | 51 | 45 |
8 | Nafta | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 59 | 45 |
9 | NK Factor Ljubljana | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 68 | 26 |
10 | Bela Krajina | 36 | 5 | 10 | 21 | 38 | 64 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 79 | 43.89% |
Trận hòa | 54 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 47 | 26.11% |
Tổng số bàn thắng | 529 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 293 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 236 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gorica | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gorica | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Maribor | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | NK Factor Ljubljana | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | NK Factor Ljubljana | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NK Factor Ljubljana | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Domzale | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Domzale | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Domzale | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | NK Factor Ljubljana | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gorica | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | NK Factor Ljubljana | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp