Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Publikum Celje | 48 | 33 | 6 | 9 | 95 | 49 | 105 |
2 | NK Maribor | 46 | 20 | 19 | 7 | 79 | 44 | 79 |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 41 | 19 | 10 | 12 | 72 | 49 | 67 |
4 | Ask Bravo | 45 | 11 | 24 | 10 | 51 | 52 | 57 |
5 | Koper | 42 | 12 | 19 | 11 | 57 | 54 | 55 |
6 | NK Mura 05 | 43 | 12 | 17 | 14 | 50 | 61 | 53 |
7 | Domzale | 39 | 16 | 3 | 20 | 61 | 69 | 51 |
8 | Rogaska | 39 | 9 | 6 | 24 | 39 | 71 | 33 |
9 | Nk Radomlje | 36 | 7 | 11 | 18 | 33 | 52 | 32 |
10 | NK Aluminij | 33 | 6 | 7 | 20 | 31 | 67 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 169 | 93.89% |
Các trận chưa diễn ra | 11 | 6.11% |
Chiến thắng trên sân nhà | 74 | 43.79% |
Trận hòa | 62 | 37% |
Chiến thắng trên sân khách | 71 | 42.01% |
Tổng số bàn thắng | 569 | Trung bình 3.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 297 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 272 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Publikum Celje | 95 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Publikum Celje | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Publikum Celje | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | NK Aluminij | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nk Radomlje | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NK Aluminij | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Maribor | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nk Radomlje | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rogaska | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | NK Aluminij | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Domzale | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp