Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Publikum Celje | 36 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | NK Maribor | 35 | 54 | 26 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | NK Olimpija Ljubljana | 35 | 51 | 29 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Domzale | 36 | 36 | 11 | 53 | Chi tiết | ||||
5 | Koper | 35 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Ask Bravo | 35 | 31 | 40 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | NK Mura 05 | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Rogaska | 35 | 29 | 17 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | NK Aluminij | 35 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Nk Radomlje | 36 | 19 | 33 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |