Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Domzale | 36 | 58 | 33 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Gorica | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | NK Maribor | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | NK Ptuj Drava | 36 | 42 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | NK Primorje | 36 | 42 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Nafta | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | NK Publikum Celje | 36 | 31 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Koper | 36 | 28 | 42 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Bela Krajina | 36 | 14 | 28 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | NK Factor Ljubljana | 36 | 14 | 31 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |