Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | East Fife | 36 | 18 | 8 | 10 | 62 | 41 | 62 |
2 | Elgin City | 36 | 17 | 8 | 11 | 59 | 46 | 59 |
3 | Clyde | 36 | 17 | 6 | 13 | 56 | 45 | 57 |
4 | Queens Park | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 32 | 56 |
5 | Annan Athletic | 36 | 16 | 8 | 12 | 69 | 57 | 56 |
6 | Berwick Rangers | 36 | 14 | 7 | 15 | 45 | 50 | 49 |
7 | Stirling Albion | 36 | 13 | 9 | 14 | 47 | 46 | 48 |
8 | Montrose | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 70 | 43 |
9 | Arbroath | 36 | 11 | 6 | 19 | 42 | 51 | 39 |
10 | East Stirlingshire | 36 | 9 | 5 | 22 | 41 | 79 | 32 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 60.67% |
Các trận chưa diễn ra | 118 | 39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 86 | 47.25% |
Trận hòa | 40 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 30.77% |
Tổng số bàn thắng | 520 | Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 282 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 238 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Annan Athletic | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Annan Athletic | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | East Fife | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Edinburgh City | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Edinburgh City | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Edinburgh City | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Edinburgh City | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Edinburgh City | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Edinburgh City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | East Stirlingshire | 81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | East Stirlingshire | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | East Stirlingshire | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp