Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Clyde | 43 | 31 | 6 | 6 | 75 | 30 | 99 |
2 | Peterhead | 38 | 26 | 7 | 5 | 74 | 29 | 85 |
3 | Edinburgh City | 43 | 21 | 10 | 12 | 70 | 44 | 73 |
4 | Annan Athletic | 41 | 20 | 9 | 12 | 73 | 43 | 69 |
5 | Stirling Albion | 39 | 17 | 8 | 14 | 50 | 46 | 59 |
6 | Cowdenbeath | 38 | 13 | 5 | 20 | 50 | 51 | 44 |
7 | Elgin City | 41 | 13 | 4 | 24 | 53 | 82 | 43 |
8 | Queens Park | 37 | 9 | 11 | 17 | 43 | 54 | 38 |
9 | Albion Rovers | 39 | 6 | 9 | 24 | 33 | 76 | 27 |
10 | Berwick Rangers | 39 | 4 | 7 | 28 | 31 | 104 | 19 |
11 | Cove Rangers | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 176 | 58.67% |
Các trận chưa diễn ra | 124 | 41.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 91 | 51.7% |
Trận hòa | 38 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 71 | 40.34% |
Tổng số bàn thắng | 559 | Trung bình 3.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 294 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 265 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Clyde | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Annan Athletic | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Peterhead | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cove Rangers | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cove Rangers | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cove Rangers | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cove Rangers | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cove Rangers | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cove Rangers | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Berwick Rangers | 104 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Berwick Rangers | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Berwick Rangers | 55 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp