Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Stirling Albion | 40 | 22 | 13 | 5 | 75 | 42 | 79 |
2 | Annan Athletic | 42 | 18 | 10 | 14 | 71 | 56 | 64 |
3 | Dumbarton | 40 | 18 | 9 | 13 | 54 | 51 | 63 |
4 | Forfar Athletic | 40 | 15 | 11 | 14 | 42 | 46 | 56 |
5 | East Fife | 40 | 15 | 10 | 15 | 59 | 54 | 55 |
6 | Stenhousemuir | 39 | 13 | 13 | 13 | 54 | 57 | 52 |
7 | Bonnyrigg Rose | 40 | 13 | 11 | 16 | 39 | 48 | 50 |
8 | Stranraer | 40 | 12 | 12 | 16 | 44 | 59 | 48 |
9 | Albion Rovers | 40 | 13 | 6 | 21 | 56 | 52 | 45 |
10 | Elgin City | 39 | 11 | 7 | 21 | 44 | 70 | 40 |
11 | Clyde | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 60.67% |
Các trận chưa diễn ra | 118 | 39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 85 | 46.7% |
Trận hòa | 51 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 35.71% |
Tổng số bàn thắng | 540 | Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 294 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 246 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Stirling Albion | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Stirling Albion | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Albion Rovers | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Clyde | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Clyde | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Clyde | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Clyde | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Clyde | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Clyde | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Elgin City | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Bonnyrigg Rose | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Elgin City | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp