Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | East Fife | 9 | 7 | 0 | 2 | 29 | 11 | 21 |
2 | Peterhead | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 4 | 21 |
3 | Stirling Albion | 10 | 7 | 0 | 3 | 10 | 6 | 21 |
4 | Elgin City | 14 | 3 | 11 | 0 | 17 | 13 | 20 |
5 | Bonnyrigg Rose | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 7 | 16 |
6 | Spartans | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 12 | 12 |
7 | Forfar Athletic | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 11 | 9 |
8 | Clyde | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 23 | 6 |
9 | Stranraer | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 15 | 4 |
10 | Edinburgh City | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 23 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 29 | 9.67% |
Các trận chưa diễn ra | 271 | 90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 26 | 89.66% |
Trận hòa | 14 | 48% |
Chiến thắng trên sân khách | 9 | 31.03% |
Tổng số bàn thắng | 123 | Trung bình 4.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 73 | Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 50 | Trung bình 1.72 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | East Fife | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | East Fife | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Peterhead | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Edinburgh City | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Clyde | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stranraer, Edinburgh City | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Peterhead | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Spartans | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Peterhead | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Clyde, Edinburgh City | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Edinburgh City | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Clyde | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp