Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
5.56% |
Các trận chưa diễn ra |
340 |
94.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
60% |
Trận hòa |
2 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
51 |
Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rosengard Womens |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Linkopings Fc Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rosengard Womens |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Orebro Womens |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Orebro Womens, Kristianstads Dff Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Linkopings Fc Womens, Orebro Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Linkopings Fc Womens |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard Womens, Kristianstads Dff Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Linkopings Fc Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Orebro Womens |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Orebro Womens |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Orebro Womens |
10 bàn |