Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 10/06/2024 18:35
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
90 |
30% |
Các trận chưa diễn ra |
210 |
70% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
35.56% |
Trận hòa |
26 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
32 |
35.56% |
Tổng số bàn thắng |
259 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
134 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
125 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Iga Kunoichi |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Iga Kunoichi |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Setagaya Sfida |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yamato Sylphid Womens |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Shizuoka Sangyo University |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Yamato Sylphid Womens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Orca Kamogawa Fc Womens |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Orca Kamogawa Fc Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Iga Kunoichi |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yamato Sylphid Womens |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yamato Sylphid Womens |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yamato Sylphid Womens |
25 bàn |