Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ngu Nagoya Womens | 11 | 11 | 6 | 8 | 0 | 3 | 5 | 72.73% | Chi tiết |
2 | Viamaterras Miyazaki Womens | 10 | 10 | 4 | 7 | 1 | 2 | 5 | 70.00% | Chi tiết |
3 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 6 | 6 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Nữ Iga Kunoichi | 11 | 11 | 4 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
5 | Orca Kamogawa Fc Womens | 11 | 11 | 2 | 5 | 3 | 3 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Nữ Nippon Sport Science University | 12 | 12 | 4 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
7 | Nữ Setagaya Sfida | 10 | 10 | 5 | 4 | 3 | 3 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Nữ Ehime Fc | 10 | 10 | 3 | 4 | 2 | 4 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 11 | 11 | 0 | 4 | 2 | 5 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Nữ As Harima Albion | 11 | 11 | 1 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Nữ Fc Takatsuki | 11 | 11 | 0 | 2 | 3 | 6 | -4 | 18.18% | Chi tiết |
12 | Bunnies Gunma White Star Womens | 6 | 6 | 0 | 0 | 1 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 22 | 31.88% |
Hòa | 18 | 26.09% |
Đội khách thắng kèo | 29 | 42.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ngu Nagoya Womens | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bunnies Gunma White Star Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ngu Nagoya Womens,Viamaterras Miyazaki Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Fc Takatsuki,Bunnies Gunma White Star Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ngu Nagoya Womens,Viamaterras Miyazaki Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Fc Takatsuki,Bunnies Gunma White Star Womens | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Setagaya Sfida | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |