Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viamaterras Miyazaki Womens | 10 | 90 | 0 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Ngu Nagoya Womens | 11 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Iga Kunoichi | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
4 | Orca Kamogawa Fc Womens | 11 | 36 | 45 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Setagaya Sfida | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Nippon Sport Science University | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Ehime Fc | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ As Harima Albion | 11 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Fc Takatsuki | 11 | 9 | 36 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Bunnies Gunma White Star Womens | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |