Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 02/06/2024 19:45
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
89 |
29.67% |
Các trận chưa diễn ra |
211 |
70.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
44 |
49.44% |
Trận hòa |
16 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
32.58% |
Tổng số bàn thắng |
226 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
131 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
95 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ As Harima Albion |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Setagaya Sfida |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ As Harima Albion |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Angeviolet Hiroshima |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Angeviolet Hiroshima |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Fc Takatsuki |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Setagaya Sfida |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Iga Kunoichi, Nữ Nippon Sport Science University |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Setagaya Sfida |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Angeviolet Hiroshima |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Angeviolet Hiroshima |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Angeviolet Hiroshima |
22 bàn |