Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Meizhou Hakka | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | 18 |
2 | Zhejiang Professional | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 17 |
3 | Nantong Zhiyun | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 11 |
4 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 14 | -1 | 10 |
5 | Beijing Beikong | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 |
6 | Beijing Tech | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 26 | -22 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Chengdu Rongcheng | 8 | 6 | 2 | 0 | 26 | 3 | 23 | 20 |
2 | Kun Shan | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 |
3 | Zibo Cuju | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 |
4 | Suzhou Dongwu | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 9 |
5 | Shenyang Urban | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 13 | -9 | 7 |
6 | Xinjiang Tianshan Leopard | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 22 | -20 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Wuhan Three Towns | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 |
2 | Shaanxi Chang an Athletic | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 16 |
3 | Sichuan Jiuniu | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 |
4 | Guizhou Zhicheng | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 |
5 | Nanjing Fengfan | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 8 |
6 | Jiangxi Beidamen | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 19 | -15 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 310 | 103.33% |
Các trận chưa diễn ra | -10 | -3.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 121 | 39.03% |
Trận hòa | 77 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 114 | 36.77% |
Tổng số bàn thắng | 838 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 420 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 418 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Chengdu Rongcheng | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wuhan Three Towns | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Chengdu Rongcheng | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Guangxi Baoyun, Qingdao West Coast | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Guangxi Baoyun, Qingdao West Coast | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Guangxi Baoyun, Qingdao West Coast | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Guangxi Baoyun | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Guangxi Baoyun, Qingdao West Coast | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Guangxi Baoyun | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Xinjiang Tianshan Leopard | 84 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Xinjiang Tianshan Leopard | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Beijing Tech | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp