Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
310 |
103.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-10 |
-3.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
121 |
39.03% |
Trận hòa |
77 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
114 |
36.77% |
Tổng số bàn thắng |
838 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
420 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
418 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chengdu Rongcheng |
80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Wuhan Three Towns |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chengdu Rongcheng |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Guangxi Baoyun, Qingdao West Coast |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Guangxi Baoyun, Qingdao West Coast |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Guangxi Baoyun, Qingdao West Coast |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Guangxi Baoyun |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Guangxi Baoyun, Qingdao West Coast |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Guangxi Baoyun |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Xinjiang Tianshan Leopard |
84 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Xinjiang Tianshan Leopard |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Beijing Tech |
43 bàn |