Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Yunnan Yukun | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 9 | 23 |
2 | Chongqing Tonglianglong | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 5 | 21 |
3 | Dalian Zhixing | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 20 |
4 | Guangxi Baoyun | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 |
5 | Nanjing Fengfan | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 16 |
6 | Yanbian Longding | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 11 | 16 |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 15 |
8 | Guangzhou Evergrande FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 13 | 14 |
9 | Suzhou Dongwu | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 11 | 12 |
10 | Qingdao Red Lions | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 15 | 11 |
11 | Dongguan Guanlian | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 12 | 11 |
12 | Shenyang Urban | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | 9 |
13 | Jiading Boji | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 7 | 8 |
14 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 16 | 6 |
15 | Wuxi Wugou | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 17 | 5 |
16 | Jiangxi Beidamen | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 19 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 24% |
Các trận chưa diễn ra | 228 | 76% |
Chiến thắng trên sân nhà | 36 | 50% |
Trận hòa | 24 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 17 | 23.61% |
Tổng số bàn thắng | 173 | Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 99 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 74 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Yunnan Yukun | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chongqing Tonglianglong | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Yunnan Yukun | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jiading Boji, Wuxi Wugou | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dongguan Guanlian, Wuxi Wugou | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dalian Zhixing, Chongqing Tonglianglong | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Heilongjiang heilongjiang Ice City, Shijiazhuang Kungfu | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dalian Zhixing | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jiangxi Beidamen | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Qingdao Red Lions | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp