Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Yunnan Yukun | 11 | 8 | 2 | 1 | 28 | 10 | 26 |
2 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 6 | 24 |
3 | Dalian Zhixing | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 5 | 23 |
4 | Guangxi Baoyun | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 9 | 19 |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 18 |
6 | Nanjing Fengfan | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 16 |
7 | Yanbian Longding | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 17 | 16 |
8 | Guangzhou Evergrande FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 14 | 15 |
9 | Suzhou Dongwu | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 13 | 13 |
10 | Qingdao Red Lions | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 16 | 12 |
11 | Jiading Boji | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 7 | 11 |
12 | Dongguan Guanlian | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 14 | 11 |
13 | Shenyang Urban | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 12 | 9 |
14 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 16 | 9 |
15 | Wuxi Wugou | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 18 | 5 |
16 | Jiangxi Beidamen | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 22 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 80 | 26.67% |
Các trận chưa diễn ra | 220 | 73.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 39 | 48.75% |
Trận hòa | 26 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 20 | 25% |
Tổng số bàn thắng | 198 | Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 113 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 85 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Yunnan Yukun | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Yunnan Yukun | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Yunnan Yukun | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Wuxi Wugou | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Heilongjiang heilongjiang Ice City, Jiading Boji | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Wuxi Wugou | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dalian Zhixing | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dalian Zhixing | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jiangxi Beidamen | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Guangzhou Evergrande FC, Jiangxi Beidamen, Qingdao Red Lions | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp