Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.11% |
Các trận chưa diễn ra |
356 |
98.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
25% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
75% |
Tổng số bàn thắng |
13 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Yoogali Sc |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Yoogali Sc |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Yoogali Sc |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Belconnen United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Belconnen United, Anu, Queanbeyan City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Belconnen United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Belconnen United |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Anu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Belconnen United, Yoogali Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Anu |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Queanbeyan City |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Anu |
6 bàn |