Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
16.39% |
Các trận chưa diễn ra |
301 |
83.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
62.71% |
Trận hòa |
14 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
37.29% |
Tổng số bàn thắng |
226 |
Trung bình 3.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
132 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
94 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Adelaide Blue Eagles |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cumberland United |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Blue Eagles |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sturt Lions |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sturt Lions |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
West Adelaide, Salisbury United, Adelaide Victory, Adelaide Cobras |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Western Strikers SC |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
West Torrens Birkalla, Adelaide Blue Eagles |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Cobras |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
West Adelaide |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
West Adelaide |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
West Adelaide |
20 bàn |