Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
100 |
27.78% |
Các trận chưa diễn ra |
260 |
72.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
63 |
63% |
Trận hòa |
19 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
39 |
39% |
Tổng số bàn thắng |
396 |
Trung bình 3.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
231 |
Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
165 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bulls Academy |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Canterbury Bankstown |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bonnyrigg White Eagles |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sd Raiders |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bonnyrigg White Eagles |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Blacktown Spartans, Nepean Football Club |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mt Druitt Town Rangers |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bonnyrigg White Eagles |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mt Druitt Town Rangers |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
University Nsw |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nepean Football Club |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dunbar Rovers |
31 bàn |