Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bulls Academy | 16 | 75 | 6 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Mt Druitt Town Rangers | 16 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Bankstown City Lions | 17 | 65 | 12 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Canterbury Bankstown | 20 | 55 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Hakoah Sydney | 16 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Inter Lions | 17 | 47 | 12 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Northern Tiger | 15 | 53 | 7 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Bonnyrigg White Eagles | 17 | 47 | 6 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Blacktown Spartans | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Sd Raiders | 17 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | University Nsw | 21 | 29 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Rydalmere Lions | 15 | 33 | 7 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Dulwich Hill Sc | 15 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Macarthur Rams | 19 | 26 | 16 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Dunbar Rovers | 16 | 6 | 19 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | Nepean Football Club | 17 | 6 | 12 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |