Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | University of Queensland | 17 | 76 | 12 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Springfield United | 17 | 71 | 12 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Newmarket Sfc | 15 | 73 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Brisbane Knights | 11 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
5 | Mount Gravatt | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | North Pine | 21 | 29 | 0 | 71 | Chi tiết | ||||
7 | Virginia United | 17 | 35 | 0 | 65 | Chi tiết | ||||
8 | Centenary Stormers | 16 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Redcliffe Pcyc | 11 | 36 | 0 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | North Brisbane | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Western Spirit | 11 | 9 | 0 | 91 | Chi tiết | ||||
12 | Acacia Ridge | 10 | 10 | 0 | 90 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |