Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Olympic Kingsway Sc | 25 | 64 | 28 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Perth Redstar | 24 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Stirling Lions | 25 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Floreat Athena | 22 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Fremantle City | 23 | 48 | 13 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Western Knights | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Armadale | 21 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Bayswater City | 21 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Perth SC | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Balcatta | 21 | 24 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Perth Glory Am | 22 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Inglewood United | 21 | 10 | 14 | 76 | Chi tiết | ||||
13 | Dianella White Eagles | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |