Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
15.28% |
Các trận chưa diễn ra |
305 |
84.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
47.27% |
Trận hòa |
7 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
67.27% |
Tổng số bàn thắng |
240 |
Trung bình 4.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
119 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
121 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Broadmeadow Magic |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Charleston City Blues |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Edgeworth Eagles |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Adamstown Rosebuds, Lake Macquarie |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Edgeworth Eagles |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Adamstown Rosebuds |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Edgeworth Eagles, Lambton Jarvis |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Edgeworth Eagles, Lambton Jarvis |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Edgeworth Eagles, Lambton Jarvis, Hamilton Olympic |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lake Macquarie |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Valentine |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lake Macquarie |
31 bàn |