Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
61.9% |
Trận hòa |
7 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
14.29% |
Tổng số bàn thắng |
62 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
45 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 0.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Buducnost Podgorica |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Buducnost Podgorica |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rudar Pljevlja |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jedinstvo Bijelo Polje, FK Sutjeska Niksic, Grbalj Radanovici, Berane, Arsenal Tivat, Mladost Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jedinstvo Bijelo Polje, FK Sutjeska Niksic, Grbalj Radanovici, Berane, Rudar Pljevlja, Arsenal Tivat, Mladost Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jedinstvo Bijelo Polje, FK Sutjeska Niksic, Grbalj Radanovici, Decic Tuzi, Berane, Iskra Danilovgrad, Arsenal Tivat, Mladost Podgorica, Ofk Mladost Dg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jedinstvo Bijelo Polje, FK Sutjeska Niksic, Arsenal Tivat |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Sutjeska Niksic, Grbalj Radanovici, Berane, Rudar Pljevlja, Kom Podgorica, Arsenal Tivat, Mladost Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jedinstvo Bijelo Polje, Mornar, Iskra Danilovgrad, Ofk Mladost Dg |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kom Podgorica |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mornar |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kom Podgorica |
12 bàn |