Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
58.82% |
Trận hòa |
2 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
29.41% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Buducnost Podgorica |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Buducnost Podgorica |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
FK Buducnost Podgorica |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zeta, Jedinstvo Bijelo Polje, OFK Petrovac, Mornar, Kom Podgorica, Ofk Igalo, Arsenal Tivat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zeta, Jedinstvo Bijelo Polje, OFK Petrovac, Mornar, Kom Podgorica, Ofk Igalo, Arsenal Tivat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zeta, Jedinstvo Bijelo Polje, OFK Petrovac, Ofk Titograd Podgorica, Mornar, Jezero Plav, Bokelj Kotor, Rudar Pljevlja, Kom Podgorica, Ofk Igalo, Arsenal Tivat, Mladost Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mornar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Buducnost Podgorica, Zeta, Jedinstvo Bijelo Polje, OFK Petrovac, Mornar, Rudar Pljevlja, Ofk Igalo, Arsenal Tivat, Mladost Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ofk Titograd Podgorica, Mornar, Jezero Plav, Bokelj Kotor, Kom Podgorica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FK Sutjeska Niksic |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jezero Plav |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FK Sutjeska Niksic, Mladost Podgorica |
4 bàn |