Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Qarabag | 28 | 19 | 5 | 4 | 46 | 14 | 62 |
2 | Gilan Gabala | 28 | 14 | 10 | 4 | 48 | 21 | 52 |
3 | FK Inter Baku | 28 | 11 | 10 | 7 | 39 | 33 | 43 |
4 | Zira | 28 | 9 | 10 | 9 | 28 | 28 | 37 |
5 | Fk Kapaz Ganca | 28 | 9 | 9 | 10 | 24 | 27 | 36 |
6 | Standard Sumqayit | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 35 | 35 |
7 | Neftci Baku | 28 | 9 | 3 | 16 | 26 | 44 | 30 |
8 | AZAL PFC Baku | 28 | 1 | 7 | 20 | 13 | 50 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 37.33% |
Các trận chưa diễn ra | 188 | 62.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 53 | 47.32% |
Trận hòa | 31 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 28 | 25% |
Tổng số bàn thắng | 252 | Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 147 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 105 | Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gilan Gabala | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gilan Gabala | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qarabag, Gilan Gabala | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | AZAL PFC Baku | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | AZAL PFC Baku | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | AZAL PFC Baku | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Qarabag | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fk Kapaz Ganca | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AZAL PFC Baku | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | AZAL PFC Baku | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AZAL PFC Baku | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp