Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qarabag | 36 | 72 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Neftci Baku | 39 | 49 | 21 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Sabah Fk Baku | 41 | 41 | 17 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Zira | 36 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Turan Tovuz | 41 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Standard Sumqayit | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Gilan Gabala | 43 | 33 | 12 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Sabail | 37 | 30 | 24 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Araz Nakhchivan | 39 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Kapaz Ganca | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |