Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Qarabag | 36 | 26 | 6 | 4 | 66 | 21 | 84 |
2 | Zira | 36 | 17 | 11 | 8 | 42 | 31 | 62 |
3 | Gilan Gabala | 36 | 16 | 11 | 9 | 44 | 28 | 59 |
4 | FK Inter Baku | 36 | 16 | 11 | 9 | 39 | 28 | 59 |
5 | Fk Kapaz Ganca | 36 | 15 | 11 | 10 | 48 | 40 | 56 |
6 | Neftci Baku | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 41 | 49 |
7 | AZAL PFC Baku | 36 | 13 | 7 | 16 | 26 | 38 | 46 |
8 | Standard Sumqayit | 36 | 9 | 12 | 15 | 41 | 49 | 39 |
9 | Ravan Baku | 36 | 5 | 9 | 22 | 27 | 63 | 24 |
10 | FK Khazar Lenkoran | 36 | 3 | 6 | 27 | 16 | 51 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 80 | 44.44% |
Trận hòa | 47 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 29.44% |
Tổng số bàn thắng | 390 | Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 221 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 169 | Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Qarabag | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Qarabag | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FK Khazar Lenkoran | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FK Khazar Lenkoran | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | FK Khazar Lenkoran, AZAL PFC Baku | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Qarabag | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Qarabag | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Inter Baku, Qarabag, Gilan Gabala, Zira | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ravan Baku | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ravan Baku | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ravan Baku | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp