Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
32% |
Các trận chưa diễn ra |
68 |
68% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
46.88% |
Trận hòa |
7 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
31.25% |
Tổng số bàn thắng |
100 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
54 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
46 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Argentina U23 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Argentina U23 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Australia U23, Bồ Đào Nha U23 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mexico U23, Ma rốc U23, Serbia And Montenegro U23 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Australia U23, Mexico U23, Bồ Đào Nha U23, Mali U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ma rốc U23, Costa Rica U23, Serbia And Montenegro U23, Greece U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Argentina U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Australia U23, Mexico U23, Bồ Đào Nha U23, Argentina U23, Mali U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ma rốc U23, Argentina U23, Greece U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Serbia And Montenegro U23 |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Serbia And Montenegro U23 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bồ Đào Nha U23 |
9 bàn |