Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
32% |
Các trận chưa diễn ra |
68 |
68% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
43.75% |
Trận hòa |
11 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
21.88% |
Tổng số bàn thắng |
104 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
59 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Germany U23 |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brazil U23, Germany U23 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hàn Quốc U23 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iraq U23, South Africa U23, Fijiu 23, Denmark U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Iraq U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brazil U23, Argentina U23, South Africa U23, Fijiu 23, Denmark U23, Sweden U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Iraq U23, Brazil U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Iraq U23, Colombia U23, Denmark U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brazil U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fijiu 23 |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fijiu 23 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Honduras U23, Fijiu 23 |
10 bàn |