Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Vikingur Reykjavik |
5 |
5 |
0 |
0 |
15 |
2 |
13 |
15 |
2 |
Valur |
5 |
3 |
1 |
1 |
12 |
4 |
8 |
10 |
3 |
IBV Vestmannaeyjar |
5 |
3 |
1 |
1 |
14 |
7 |
7 |
10 |
4 |
HK Kopavog |
5 |
2 |
0 |
3 |
9 |
9 |
0 |
6 |
5 |
Grotta Seltjarnarnes |
5 |
0 |
1 |
4 |
7 |
17 |
-10 |
1 |
6 |
Throttur Vogur |
5 |
0 |
1 |
4 |
2 |
20 |
-18 |
1 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Stjarnan |
5 |
4 |
1 |
0 |
16 |
3 |
13 |
13 |
2 |
Breidablik |
5 |
4 |
0 |
1 |
13 |
8 |
5 |
12 |
3 |
IA Akranes |
5 |
3 |
0 |
2 |
11 |
8 |
3 |
9 |
4 |
Thor Akureyri |
5 |
1 |
2 |
2 |
8 |
10 |
-2 |
5 |
5 |
Kv Vesturbaeja |
5 |
1 |
1 |
3 |
4 |
15 |
-11 |
4 |
6 |
Fjolnir |
5 |
0 |
0 |
5 |
5 |
13 |
-8 |
0 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
KR Reykjavik |
5 |
4 |
1 |
0 |
20 |
5 |
15 |
13 |
2 |
Leiknir Reykjavik |
5 |
3 |
1 |
1 |
17 |
11 |
6 |
10 |
3 |
Keflavik |
5 |
2 |
1 |
2 |
11 |
7 |
4 |
7 |
4 |
Kordrengir |
5 |
2 |
1 |
2 |
8 |
8 |
0 |
7 |
5 |
Umf Afturelding |
5 |
1 |
1 |
3 |
2 |
16 |
-14 |
4 |
6 |
Vestri |
5 |
0 |
1 |
4 |
4 |
15 |
-11 |
1 |
Bảng D |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hafnarfjordur FH |
6 |
5 |
1 |
0 |
24 |
4 |
20 |
16 |
2 |
Fylkir |
6 |
2 |
3 |
1 |
10 |
7 |
3 |
9 |
3 |
UMF Selfoss |
6 |
3 |
0 |
3 |
13 |
16 |
-3 |
9 |
4 |
Ka Akureyri |
5 |
2 |
2 |
1 |
8 |
6 |
2 |
8 |
5 |
Fram Reykjavik |
8 |
1 |
2 |
5 |
15 |
30 |
-15 |
5 |
6 |
Grindavik |
5 |
1 |
0 |
4 |
6 |
13 |
-7 |
3 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáICE LC Iceland League Cup
Cập nhật lúc: 30/06/2024 18:18
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
66 |
18.33% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
81.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
45.45% |
Trận hòa |
11 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
37.88% |
Tổng số bàn thắng |
262 |
Trung bình 3.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
144 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
118 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hafnarfjordur FH |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hafnarfjordur FH |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Umf Afturelding, Throttur Vogur |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Grindavik, IBV Vestmannaeyjar, Throttur Vogur, Kv Vesturbaeja |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Grotta Seltjarnarnes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Reykjavik, Valur |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IBV Vestmannaeyjar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fram Reykjavik |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fram Reykjavik |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Throttur Vogur |
15 bàn |