Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Cần Thơ FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 10 |
2 | Đồng Tháp | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 |
3 | Đồng Tâm Long An | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | Dak Lak | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 |
5 | Tây Ninh | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 |
6 | Huế | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/10/2020 15:30 | relegation round | Đắk Lắk | 2 - 2 | 1 - 1 | Đồng Tháp | |
09/10/2020 16:00 | relegation round | Tây Ninh | 0 - 0 | 0 - 0 | Cần Thơ FC | |
09/10/2020 16:00 | relegation round | Huế | ?-? | ?-? | Đồng Tâm Long An | |
13/10/2020 15:30 | relegation round | Đắk Lắk | 2 - 1 | 1 - 0 | Đồng Tâm Long An | |
13/10/2020 16:00 | relegation round | Tây Ninh | 1 - 0 | 0 - 0 | Đồng Tháp | |
13/10/2020 17:00 | relegation round | Cần Thơ FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Huế | |
17/10/2020 16:00 | relegation round | Huế | 0 - 0 | 0 - 0 | Đồng Tâm Long An | |
21/10/2020 15:00 | relegation round | Huế | 1 - 1 | 0 - 1 | Đắk Lắk | |
21/10/2020 15:30 | relegation round | Đồng Tháp | 1 - 0 | 0 - 0 | Cần Thơ FC | |
21/10/2020 17:00 | relegation round | Đồng Tâm Long An | 3 - 1 | 1 - 0 | Tây Ninh | |
25/10/2020 15:30 | relegation round | Đồng Tháp | 3 - 0 | 3 - 0 | Huế | |
25/10/2020 15:30 | relegation round | Tây Ninh | 1 - 1 | 0 - 0 | Đắk Lắk | |
25/10/2020 15:30 | relegation round | Cần Thơ FC | 2 - 1 | 0 - 1 | Đồng Tâm Long An | |
30/10/2020 15:30 | relegation round | Huế | 2 - 2 | 2 - 2 | Tây Ninh | |
30/10/2020 15:30 | relegation round | Đắk Lắk | 0 - 1 | 0 - 0 | Cần Thơ FC | |
30/10/2020 15:30 | relegation round | Đồng Tâm Long An | 1 - 0 | 1 - 0 | Đồng Tháp | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 7 | 24 |
2 | Sanna Khánh Hòa | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 20 |
3 | Bình Định | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 20 |
4 | Phố Hiến | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | 20 |
5 | Bình Phước | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 9 | 17 |
6 | An Giang | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 12 | 15 |
7 | Huế | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 14 | 15 |
8 | Tây Ninh | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | 14 |
9 | Dak Lak | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | 10 |
10 | Cần Thơ FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 22 | 9 |
11 | Đồng Tâm Long An | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | 9 |
12 | Đồng Tháp | 11 | 2 | 2 | 7 | 17 | 26 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 93 | 166.07% |
Các trận chưa diễn ra | -37 | -66.07% |
Chiến thắng trên sân nhà | 42 | 45.16% |
Trận hòa | 26 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 25 | 26.88% |
Tổng số bàn thắng | 215 | Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 123 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 92 | Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bình Định | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sanna Khánh Hòa | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bình Định, Cần Thơ FC | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bình Phước | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bình Phước | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tây Ninh | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Phố Hiến | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tây Ninh | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Phố Hiến | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Đồng Tháp | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Đồng Tháp | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cần Thơ FC | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp