Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Phù Đổng Ninh Bình | 25 | 25 | 7 | 16 | 3 | 6 | 10 | 64.00% | Chi tiết |
2 | Huế | 18 | 18 | 7 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Bình Phước | 18 | 18 | 11 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Đồng Nai | 18 | 18 | 5 | 9 | 1 | 8 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 19 | 6 | 9 | 1 | 9 | 0 | 47.37% | Chi tiết |
6 | Đà Nẵng | 19 | 19 | 17 | 8 | 3 | 8 | 0 | 42.11% | Chi tiết |
7 | Đồng Tháp | 19 | 19 | 6 | 7 | 2 | 10 | -3 | 36.84% | Chi tiết |
8 | Hòa Bình | 23 | 23 | 11 | 8 | 3 | 12 | -4 | 34.78% | Chi tiết |
9 | Đồng Tâm Long An | 21 | 21 | 8 | 7 | 4 | 10 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Phú Thọ | 18 | 18 | 1 | 6 | 2 | 10 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
11 | PVF CAND | 20 | 20 | 14 | 6 | 5 | 9 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Bình Thuận | 6 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 48 | 37.5% |
Hòa | 32 | 25% |
Đội khách thắng kèo | 48 | 37.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Phù Đổng Ninh Bình | 64.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bình Thuận | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Phù Đổng Ninh Bình,Huế,Đà Nẵng | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bình Thuận | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Phù Đổng Ninh Bình,Huế,Đà Nẵng | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bình Thuận | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bình Thuận | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |