Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Đà Nẵng | 19 | 63 | 26 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | PVF CAND | 20 | 40 | 50 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Bình Phước | 18 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 37 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Phù Đổng Ninh Bình | 25 | 28 | 56 | 16 | Chi tiết | ||||
6 | Đồng Tâm Long An | 21 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Huế | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Đồng Nai | 18 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Đồng Tháp | 19 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Hòa Bình | 23 | 17 | 61 | 22 | Chi tiết | ||||
11 | Phú Thọ | 18 | 6 | 22 | 72 | Chi tiết | ||||
12 | Bình Thuận | 6 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |