Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sonderjyske | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 13 |
2 | Hobro I.K. | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 |
3 | Kolding IF | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 9 |
4 | Fredericia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 |
5 | Vendsyssel | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 6 |
6 | Aalborg BK | 7 | 1 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/03/2024 22:30 | promotion round | Aalborg BK | 1 - 0 | 0 - 0 | Sonderjyske | |
01/04/2024 20:00 | promotion round | Hobro I.K. | 1 - 1 | 0 - 0 | Kolding IF | |
02/04/2024 23:30 | promotion round | Fredericia | 3 - 1 | 1 - 1 | Vendsyssel | |
06/04/2024 18:30 | promotion round | Kolding IF | 4 - 0 | 1 - 0 | Fredericia | |
06/04/2024 19:00 | promotion round | Sonderjyske | 2 - 0 | 1 - 0 | Hobro I.K. | |
07/04/2024 20:00 | promotion round | Vendsyssel | 2 - 2 | 1 - 2 | Aalborg BK | |
12/04/2024 23:30 | promotion round | Hobro I.K. | 2 - 1 | 0 - 0 | Aalborg BK | |
13/04/2024 18:00 | promotion round | Kolding IF | 0 - 0 | 0 - 0 | Vendsyssel | |
14/04/2024 19:00 | promotion round | Fredericia | 0 - 2 | 0 - 1 | Sonderjyske | |
18/04/2024 22:59 | promotion round | Sonderjyske | 0 - 0 | 0 - 0 | Vendsyssel | |
20/04/2024 19:00 | promotion round | Hobro I.K. | 1 - 2 | 0 - 1 | Fredericia | |
21/04/2024 20:00 | promotion round | Aalborg BK | 3 - 3 | 1 - 2 | Kolding IF | |
25/04/2024 22:59 | promotion round | Fredericia | 2 - 1 | 2 - 0 | Aalborg BK | |
27/04/2024 00:00 | promotion round | Kolding IF | 0 - 3 | 0 - 1 | Sonderjyske | |
28/04/2024 20:00 | promotion round | Vendsyssel | 3 - 1 | 0 - 1 | Hobro I.K. | |
02/05/2024 22:59 | promotion round | Sonderjyske | 2 - 1 | 1 - 1 | Fredericia | |
04/05/2024 00:00 | promotion round | Vendsyssel | 2 - 4 | 2 - 2 | Kolding IF | |
05/05/2024 20:00 | promotion round | Aalborg BK | 2 - 3 | 2 - 2 | Hobro I.K. | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Aalborg BK | 22 | 15 | 6 | 1 | 48 | 22 | 51 |
2 | Sonderjyske | 22 | 15 | 4 | 3 | 58 | 24 | 49 |
3 | Vendsyssel | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 28 | 36 |
4 | Fredericia | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 27 | 35 |
5 | Kolding IF | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 32 | 33 |
6 | Hobro I.K. | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 24 | 33 |
7 | Hillerod Fodbold | 22 | 8 | 6 | 8 | 39 | 32 | 30 |
8 | B93 Copenhagen | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 37 | 28 |
9 | Horsens | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 35 | 25 |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 50 | 18 |
11 | Naestved | 22 | 1 | 11 | 10 | 25 | 42 | 14 |
12 | Elite 3000 Helsingor | 22 | 2 | 6 | 14 | 23 | 46 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 168 | 56% |
Các trận chưa diễn ra | 132 | 44% |
Chiến thắng trên sân nhà | 62 | 36.9% |
Trận hòa | 44 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 64 | 38.1% |
Tổng số bàn thắng | 506 | Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 250 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 256 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sonderjyske | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Aalborg BK | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sonderjyske | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Elite 3000 Helsingor | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | B93 Copenhagen | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Elite 3000 Helsingor | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sonderjyske | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sonderjyske | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sonderjyske | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Herfolge Boldklub Koge | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Herfolge Boldklub Koge | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Naestved | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp